Trade là gì?
Trade (giao dịch) là việc mua–bán một tài sản (ví dụ: cặp tiền tệ Forex như EUR/USD, hay crypto như BTC/USDT) nhằm kiếm lợi nhuận từ biến động giá trong ngắn đến trung hạn. Khác với đầu tư (invest) – thường nắm giữ dài hạn dựa trên giá trị nội tại, trade tập trung vào thời điểm vào/ra và quản trị rủi ro.
-
Forex: thị trường tiền tệ toàn cầu, thanh khoản cực cao, đòn bẩy lớn, giao dịch 24/5.
-
Crypto (coin): giao dịch 24/7, biến động mạnh hơn (volatility cao), có spot, margin, futures, perp.
Các trường phái/Phong cách trade phổ biến
Mình nhóm theo khung thời gian và phương pháp tiếp cận để bạn dễ định vị.
A. Theo khung thời gian
-
Scalping (rất ngắn hạn: giây–phút)
-
Ý tưởng: ăn biên nhỏ, nhiều lệnh/ngày.
-
Công cụ: Order flow/DOM, MA ngắn, VWAP, RSI/MFI, vùng thanh khoản.
-
Ưu: ít chịu rủi ro qua đêm, vốn nhỏ vẫn xoay vòng nhanh.
-
Nhược: áp lực tâm lý cao, phí/ trượt giá (slippage) “ăn” vào biên lợi nhuận.
-
Day trading (trong ngày)
-
Ý tưởng: mở–đóng lệnh trước khi hết ngày.
-
Công cụ: key level intraday, breakout/false-break, ATR để đặt SL, lịch tin tức.
-
Ưu: linh hoạt, tránh gap qua đêm (đặc biệt forex).
-
Nhược: cần thời gian bám sát màn hình.
-
Swing trading (vài ngày–vài tuần)
-
Ý tưởng: bắt “nhịp” sóng hồi/tiếp diễn trong xu hướng.
-
Công cụ: cấu trúc thị trường (HH/HL – LH/LL), MA20/50, Fibonacci, mô hình giá.
-
Ưu: cân bằng thời gian & hiệu quả; ít stress hơn.
-
Nhược: chịu rủi ro qua đêm, cần kỷ luật SL/TP.
-
Position trading/Trend following (tuần–tháng)
-
Ý tưởng: đi theo xu hướng lớn; “cưỡi sóng” dài.
-
Công cụ: MA200, đường xu hướng, Ichimoku, hệ thống cắt lỗ động (trailing).
-
Ưu: R:R cao khi “bắt được trend”.
-
Nhược: drawdown tạm thời lớn; đòi hỏi kiên nhẫn.
B. Theo phương pháp tiếp cận
-
Technical Trading (Phân tích kỹ thuật)
-
Dựa vào: hành vi giá/khối lượng, mô hình nến, chỉ báo (RSI, MACD, Bollinger, Ichimoku…), price action, S/R, order block/liquidity.
-
Phổ biến:
-
Breakout/Retest: mua khi phá đỉnh/kháng cự kèm retest.
-
Mean Reversion: giá “hồi về” trung bình (MA/VWAP).
-
Pullback in trend: vào lệnh khi giá hồi trong xu hướng chính.
-
-
Fundamental/Macro (Cơ bản)
-
Forex: lãi suất, CPI, NFP, PMI, chênh lệch lợi suất, chính sách NHTW (Fed, ECB…).
-
Crypto: on-chain (hashrate, active addresses), tokenomics, sự kiện (halving, upgrade), dòng tiền ETF/Quỹ, quy định.
-
Phong cách: News trading (đánh theo tin), Carry trade (forex: vay lãi thấp mua lãi cao).
-
Sentiment/Flow (Tâm lý–Dòng lệnh)
-
Crypto: funding rate, open interest, long/short ratio, liquidation heatmap.
-
Forex: COT report, positioning của big players.
-
Ý tưởng: đi cùng dòng tiền, tránh “đu đỉnh” khi quá đông 1 phía.
-
Quant/Algorithmic
-
Rule-based hoặc ML nhẹ: trend-follow, stat-arb, pairs trading, volatility breakout.
-
Ưu: kỷ luật, backtest rõ. Nhược: cần dữ liệu, kỹ thuật lập trình, quản trị rủi ro chặt.
-
Arbitrage/Market Making (nâng cao)
-
Arb: chênh lệch giá giữa sàn/cặp (crypto phổ biến hơn retail có thể làm).
-
MM: cung cấp thanh khoản, hưởng spread/fees; đòi hỏi hệ thống & quản trị tồn kho (inventory risk).
-
Copy trading & Social trading
-
Ưu: nhanh, học từ người giỏi. Rủi ro: phụ thuộc người khác; cần giới hạn vốn & theo dõi hiệu suất thực sự (không chỉ “đẹp số”).
⚠️ Tránh/Mèo đen: Martingale/gấp thếp, “all-in theo kèo”, đu theo tín hiệu không có thống kê – rủi ro cháy tài khoản rất cao.
Forex vs Coin: khác gì khi áp dụng trường phái?
-
Biến động: Crypto biến động mạnh hơn → SL rộng hơn, khối lượng nhỏ hơn; dễ bị quét nếu đặt SL quá gần.
-
Tin tức: Forex chịu tác động lịch kinh tế định kỳ; Crypto thêm yếu tố on-chain/quy định/sàn.
-
Phiên giao dịch: Forex 24/5 (theo phiên Á–Âu–Mỹ), Crypto 24/7 (cuối tuần vẫn chạy).
-
Đòn bẩy: cả hai đều có; đừng lạm dụng – ưu tiên R:R & xác suất hệ thống.
Quản trị rủi ro (phần quan trọng nhất)
-
Rủi ro mỗi lệnh: thường 0.5–2% tài khoản/lệnh (người mới nên 0.5–1%).
-
Tỷ lệ R:R tối thiểu: ≥ 1:2 (rủi ro 1 để kỳ vọng lời 2).
-
Kích thước vị thế (Forex, ví dụ):
-
Khối lượng = (Số vốn * %rủi ro) / (số pip tới SL * giá trị/pip)
-
-
Crypto (theo % biến động tới SL):
-
Vị thế ($) = (Vốn * %rủi ro) / %khoảng cách tới SL
-
-
Đòn bẩy: chỉ dùng để giảm vốn ký quỹ, không để tăng rủi ro.
-
Không trung bình giá lỗ (trừ khi là chiến lược được backtest rõ ràng).
-
Nhật ký giao dịch: ghi lý do vào/ra, cảm xúc, tuân thủ plan → cải thiện hệ thống.
Tâm lý & quy trình
-
Plan trước – trade sau: điều kiện vào lệnh, SL/TP, quản lý lệnh, kịch bản thay thế.
-
Kỷ luật: vào đúng setup; không FOMO, không revenge trade.
-
Chấp nhận chuỗi thua: hệ thống tốt vẫn có chuỗi thua; giữ size đều.
-
Nghỉ khi cần: mệt, cảm xúc mạnh → tắt màn hình.
Cách chọn trường phái phù hợp (5 câu hỏi nhanh)
-
Bạn có bao nhiều thời gian/ngày?
-
Ít: Swing/Position. Nhiều: Day/Scalp.
-
-
Bạn chịu được biến động đến mức nào?
-
Thấp: trend-follow khung cao, R:R lớn, ít lệnh.
-
-
Bạn mạnh số liệu hay cảm nhận đồ thị?
-
Số liệu/quy tắc: Quant/Rule-based, Breakout.
-
Price action: Swing/Day.
-
-
Bạn thích forex hay crypto?
-
Lịch tin đều đặn → Forex. 24/7 & biến động mạnh → Crypto.
-
-
Mục tiêu: tích luỹ đều (ổn định) hay tối đa hoá R:R?
-
Ổn định: mean-reversion/trend-follow nhẹ.
-
R:R cao: breakout theo xu hướng lớn, nắm lâu & trailing.
-
Bộ khởi động (starter kit) cho người mới
-
Chọn 1 khung thời gian chính (ví dụ: H4/D1 cho swing) + 1–2 setup cụ thể (vd: Break–Retest vùng kháng cự/hỗ trợ + xác nhận nến).
-
Quy định SL/TP rõ ràng, R:R ≥ 1:2; đặt SL cứng ngay khi vào lệnh.
-
Rủi ro/lệnh 0.5–1% trong 2–3 tháng đầu.
-
Backtest tối thiểu 50–100 lệnh quá khứ; sau đó forward test demo/size nhỏ.
-
Ghi nhật ký & tối ưu từng tuần: winrate, R:R, lỗi kỷ luật, điều chỉnh nhỏ.
FAQ nhanh
-
DCA có phải trade? Không. DCA là chiến lược đầu tư tích luỹ, không phải giao dịch ngắn hạn.
-
Indicator nào “thần thánh”? Không có. Hệ thống = setup rõ ràng + quản trị rủi ro + kỷ luật.
-
Tại sao mình thắng mà vẫn lỗ? Phí, trượt giá, R:R thấp, vài lệnh lỗ lớn “nuốt” hết lợi nhuận nhỏ.

